Category: Vietnamese

Lớp 1 – Bài 20 – Trang 321 – First Grade – Lesson 20 – Page 321 – Vietnamese Language



Lớp 1 – Bài 20 – Trang 321 – First Grade – Lesson 20 – Page 321
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện







AUDIO CLIP



Bài 20
Trang 321

ôt ơt ưt

một = one

nhớt = vicous

mứt = jam

đốt = burn

thớt = chopping board

đứt = break

Lớp 1 – Bài 19 – Trang 314 – Thêm Dấu – First Grade – Lesson 19 – Page 314 – Adding Vietnamese Accent Marks – Vietnamese Language



Lớp 1 – Bài 19 – Trang 314 – Thêm Dấu – First Grade – Lesson 19 – Page 314 – Adding Vietnamese Accent Marks
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện








Bài 19

Trang 314

Thêm Dấu = Add accent marks
(Đọc cho các em thêm dấu = Read for the children to add accent marks)

Nhât căt hinh trai tim mau đo.

Tri đươc hang nhât trong lơp Viêt Ngư.

Me rât mêt khi don dep nha cưa.

AUDIO CLIP

Lớp 1 – Bài 19 – Trang 307 – Ghép Âm – First Grade – Lesson 19 – Page 307 – Vietnamese Language



Lớp 1 – Bài 19 – Trang 307 – Ghép Âm – First Grade – Lesson 19 – Page 307 – Sound Pairing for Spelling
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện









Bài 19 = Lesson 19
Trang 307 = Page 307
Ghép âm

(Giúp các em cách ghép âm.)

t

a t at

ă t ăt

â t ât

e t et

ê t êt

i t it

o t ot

ô t ôt

ơ t ơt

u t ut

ư t ưt

AUDIO CLIP

ắt ặt

ất ật

ết ệt

Lớp 1 – Bài 19 – Trang 306 – Ôn Bài – First Grade – Lesson 19 – Page 306 – Review – Vietnamese Language



Lớp 1 – Bài 19 – Trang 306 – Ôn Bài – First Grade – Lesson 19 – Page 306 – Review – Vietnamese Language
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện








Bài 19 = Lesson 19
Trang 306 = Page 306
Cách Phát Âm Nguyên Âm = How to Pronounce Vowels

a

ă = (á)

â = (ớ)

e

ê

i

o

ô

ơ

u

ư

y = (i cờ rét)

AUDIO CLIP

(Ôn lại các vần cho các em.)
an ăn ân en ên

AUDIO CLIP


in on ôn ơn un

am ăm âm em êm

AUDIO CLIP

im om ôm ơm um

AUDIO CLIP

<

Lớp 1 – Bài 19 – Trang 305 – First Grade – Lesson 19 – Page 305



Lớp 1 – Bài 19 – Trang 305 – First Grade – Lesson 19 – Page 305
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện







AUDIO CLIP



Bài 19
Trang 305

ăt, ât, êt

mắt = eye

mật = honey

Rết = centerpede

cắt = cut

nhất = best, first

Mệt = tired

Lớp 1 – Bài 18 – Trang 298 – Thêm Dấu – First Grade – Lesson 18 – Page 298 – Adding Vietnamese Accent Marks



Lớp 1 – Bài 18 – Trang 298 – Thêm Dấu – First Grade – Lesson 18 – Page 298 – Adding Vietnamese Accent Marks
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện








Bài 18

Trang 298

Thêm Dấu = Add accent marks
(Đọc cho các em thêm dấu = Read for the children to add accent marks)

Nha di Mai co nuôi môt con vit.

Thu hai trai cây bo vao nhưng cai sot.

Cô giao tăng Ngoc cây but mau đen.
.
.

AUDIO CLIP

Lớp 1 – Bài 18 – Trang 291 – Ghép Âm – First Grade – Lesson 18 – Page 291 – Vietnamese Language



Lớp 1 – Bài 18 – Trang 291 – Ghép Âm – First Grade – Lesson 18 – Page 291 – Sound Pairing for Spelling
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện









Bài 18 = Lesson 18
Trang 291 = Page 291
Ghép âm

(Giúp các em cách ghép âm.)

t

a t at

ă t ăt

â t ât

e t et

ê t êt

i t it

o t ot

ô t ôt

ơ t ơt

u t ut

ư t ưt

AUDIO CLIP

ít ịt

ót ọt

út ụt

Lớp 1 – Bài 18 – Trang 290 – Ôn Bài – First Grade – Lesson 18 – Page 290 – Review – Vietnamese Language



Lớp 1 – Bài 18 – Trang 290 – Ôn Bài – First Grade – Lesson 18 – Page 290 – Review – Vietnamese Language
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện








Bài 18 = Lesson 18
Trang 290 = Page 290
Cách Phát Âm Nguyên Âm = How to Pronounce Vowels

a

ă = (á)

â = (ớ)

e

ê

i

o

ô

ơ

u

ư

y = (i cờ rét)

AUDIO CLIP

(Ôn lại các vần cho các em.)
an ăn ân en ên

AUDIO CLIP


in on ôn ơn un

am ăm âm em êm

AUDIO CLIP

im om ôm ơm um

AUDIO CLIP

<

Lớp 1 – Bài 18 – Trang 289 – First Grade – Lesson 18 – Page 289



Lớp 1 – Bài 18 – Trang 289 – First Grade – Lesson 18 – Page 289
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện







AUDIO CLIP



Bài 18
Trang 289

thịt = meat

sọt = basket

bút = pen

vịt = duck

gọt = peel

nút = knot

Lớp 1 – Bài 17 – Trang 282 – Thêm Dấu – First Grade – Lesson 17 – Page 282 – Adding Vietnamese Accent Marks – Vietnamese Class



Lớp 1 – Bài 1 – Trang 282 – Thêm Dấu – First Grade – Lesson 17 – Page 282 – Adding Vietnamese Accent Marks
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện








Bài 17

Trang 282

Thêm Dấu = Add accent marks
(Đọc cho các em thêm dấu = Read for the children to add accent marks)

Be Lan xuc cat đô vao cai xô.

Ông ba ngoai tăng cho n con vet.

Cai cây trươc nha bi set đanh gay.
.

AUDIO CLIP