Lớp 1 – Bài 19 – Trang 305 – First Grade – Lesson 19 – Page 305
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang
Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện
AUDIO CLIP
Bài 19
Trang 305
ăt, ât, êt
mắt = eye
mật = honey
Rết = centerpede
cắt = cut
nhất = best, first
Mệt = tired