webmasterVHDR

Lớp 1 – Bài 11 – Trang 180 – Tập Đánh Vần – First Grade – Lesson 11 – Page 180 – Spelling Practice



Lớp 1 – Bài 11 – Trang 180 – Tập Đánh Vần – First Grade – Lesson 11 – Page 180 – Spelling Practice
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện








Bài 11 = Lesson 11
Trang 180 = Page 180
Tập Đánh Vần (Cho các em đánh vần những từ sau đây.)

á nờ ăn

cờ ăn căn

chờ ăn chăn

khờ ăn khăn

lờ ăn lăn

nhờ ăn nhăn

trờ ăn trăn

AUDIO CLIP

ăn căn chăn khăn lăn nhăn trăn

AUDIO CLIP

ắn (á nờ ăn sắc ắn)

bắn (bờ ắn bắn)

cắn (cờ ắn cắn)

chắn (chờ ắn chắn)

gắn (gờ ắn gắn)

hắn (hờ ắn hắn)

rắn (rờ ắn rắn)

AUDIO CLIP

ắn bắn cắn chắn gắn hắn rắn

AUDIO CLIPS

ằn (á nờ ăn huyền ằn)

dằn (dờ ăn dăn huyền dằn)

giằn (giờ ăn giăn huyền giằn)

hằn (hờ ăn hăn huyền hằn)

lằn (lờ ăn lăn huyền lằn)

mằn (mờ ăn măn huyền mằn)

trằn (trờ ăn trăn huyền trằn)

AUDIO CLIP

ằn dằn giằn hằn lằn mằn trằn

AUDIO CLIP

ẳn (á nờ ăn hỏi ẳn)

hẳn (hờ ăn hăn hỏi hẳn)

khẳn (khờ ăn khăn hỏi khẳn)

lẳn (lờ ăn lăn hỏi lẳn)

mẳn (mờ ăn măn hỏi mẳn)

nhẳn (nhờ ăn nhăn hỏi nhẳn)

AUDIO CLIP

ẳn hẳn khẳn lẳn mẳn nhẳn

AUDIO CLIP

ẵn chẵn đẵn nhẵn sẵn

ặn cặn chặn dặn lặn mặn nặn

Lớp 1 – Bài 10 – Trang 161 – First Grade – Lesson 10 – Page 161 – Vietnamese Class



Lớp 1 – Bài 10 – Trang 161 – First Grade – Lesson 10 – Page 11
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện








Bài 10 = Lesson 10
Trang 161 = Page 161
en on un

chén (bowl)

kèn (trumphet)

nón (hat)

tròn (round)

giun (worms)

bún (rice noodle)

AUDIO CLIP

Lớp 1 – Bài 10 – Trang 165 – Tập Đánh Vần – First Grade – Lesson 10 – Page 165 – Spelling Practice – Vietnamese Class



Lớp 1 – Bài 10 – Trang 165 – Tập Đánh Vần – First Grade – Lesson 10 – Page 165 – Spelling Practice
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện








Bài 10 = Lesson 10
Trang 165 = Page 165
Tập Đánh Vần (Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

en chén (en chờ en chen sắc chén)

en kèn (en kờ en ken huyền kèn)

on nón (on nờ on non sắc nón)

on tròn (on trờ on tron huyền tròn)

un giun (un giờ un giun)

un bún (un bờ un bun sắc bún)

AUDIO CLIP

Lớp 1 – Bài 10 – Trang 163 – Ghép Âm – First Grade – Lesson 10 – Page 163 – Vietnamese Class



Lớp 1 – Bài 10 – Trang 163 – Ghép Âm – First Grade – Lesson 10 – Page 163 – Sound Pairing for Spelling
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện








Bài 11 = Lesson 11
Trang 179 = Page 179
Ghép âm

(Giúp các em cách ghép âm.)

n

a n an

ă n ăn

â n ân

e n en

ê n ên

i n in

o n on

ô n ôn

ơ n ơn

u n un

AUDIO CLIP

en én èn ẻn ẽn ẹn

AUDIO CLIP

on ón òn ỏn õn ọn

AUDIO CLIP

un ún ùn ủn ũn ụn

AUDIO CLIP

Lớp 1 – Bài 10 – Trang 162 – Ôn Bài – First Grade – Lesson 10 – Page 162 – Review – Vietnamese Class



Lớp 1 – Bài 10 – Trang 162 – Ôn Bài – First Grade – Lesson 11 – Page 162 – Review
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện








Bài 11 = Lesson 11
Trang 178 = Page 178
Cách Phát Âm Nguyên Âm = How to Pronounce Vowels

a

ă = (á)

â = (ớ)

e

ê

i

o

ô

ơ

u

ư

y = (i cờ rét)

AUDIO CLIP

Cách Phát Âm Phụ Âm Ghép = How to Pronounce Compound Consonants

ch = (chờ)

gh = (ghờ)

gi = (giờ)

hh = (khờ)

ng = (ngờ)

ng = (nghờ)

nh = (nhờ)

ph = (phờ)

qu = (quờ)

th = (thờ)

tr = (trờ)

AUDIO CLIP

Lớp 1 – Bài 11 – Trang 181 – Tập Đánh Vần – First Grade – Lesson 11 – Page 181 – Spelling Practice



Lớp 1 – Bài 11 – Trang 181 – Tập Đánh Vần – First Grade – Lesson 11 – Page 181 – Spelling Practice
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện








Bài 11 = Lesson 11
Trang 181 = Page 181
Tập Đánh Vần (Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

ăn rắn (rờ ăn răn sắc rắn)_

ăn chăn (chờ ăn chăn)

ăn khăn (khờ ăn khăn)

ân lân (lờ ân lân)

ân phấn (phờ ân phân sắc phấn)

ân bẩn (bờ ân bân hỏi bẩn)

AUDIO CLIP

Lớp 1 – Bài 11 – Trang 179 – Ghép Âm – First Grade – Lesson 11 – Page 179 – Vietnamese Class



Lớp 1 – Bài 11 – Trang 179 – Ghép Âm – First Grade – Lesson 11 – Page 179 – Sound Pairing for Spelling
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện








Bài 11 = Lesson 11
Trang 179 = Page 179
Ghép âm

(Giúp các em cách ghép âm.)

n

a n an

ă n ăn

â n ân

e n en

ê n ên

i n in

o n on

ô n ôn

ơ n ơn

u n un
AUDIO CLIP

ăn ắn ằn ẳn ẵn ặn
AUDIO CLIP

ân ấn ần ẩn ẫn ận
AUDIO CLIP

Lớp 1 – Bài 11 – Trang 178 – Ôn Bài – First Grade – Lesson 11 – Page 178 – Review – Vietnamese Class



Lớp 1 – Bài 11 – Trang 178 – Ôn Bài – First Grade – Lesson 11 – Page 178 – Review
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện








Bài 11 = Lesson 11
Trang 178 = Page 178
Cách Phát Âm Nguyên Âm = How to Pronounce Vowels

a

ă = (á)

â = (ớ)

e

ê

i

o

ô

ơ

u

ư

y = (i cờ rét)

AUDIO CLIP

Cách Phát Âm Phụ Âm Ghép = How to Pronounce Compound Consonants

ch = (chờ)

gh = (ghờ)

gi = (giờ)

hh = (khờ)

ng = (ngờ)

ng = (nghờ)

nh = (nhờ)

ph = (phờ)

qu = (quờ)

th = (thờ)

tr = (trờ)

AUDIO CLIP

Lớp 1 – Bài 11 – Trang 177 – First Grade – Lesson 11 – Page 177 – Vietnamese Class



Lớp 1 – Bài 11 – Trang 177 – First Grade – Lesson 11 – Page 177
Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang

Nguồn: Sách giáo khoa Tiếng Nước Tôi
Tôma Thiện






AUDIO CLIP



Bài 11 = Lesson 11
Trang 177 = Page 177
ăn, ân

rắn = snake

chăn = blanket

khăn = towel

lân = lion

phấn = chalk

bẩn = dirty