Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang
Nguồn: Sách Đức Dục và Học Vần
Bộ Giáo Dục Việt Nam Cộng Hòa
Bài 10 = Lesson 10
Trang 61 = Page 61
Phần 4 = Part 4
Chính tả
chữ u
cái lu = water pot (sample audio)
cái tủ = cupboard, cheser, cabinet (sample audio)
xích đu = swing, teeter (sample audio)
bánh ú = rice dumpling/sticky rice dumpling wrap in pyramid shape with banana leaves (sample audio)
Tí đi dù. (sample audio)
Dì có lu cá. (sample audio)
Tí xích đu. (sample audio)