Theo SÁCH GIÁO KHOA LỚP 01 Trường Việt ngữ La Vang – Giáo Họ Đức Mẹ La Vang
Nguồn: Sách Đức Dục và Học Vần
Bộ Giáo Dục Việt Nam Cộng Hòa
Bài 13 = Lesson 13
Trang 79 = Page 79
Phần 4 = Part 4
Chính tả
chữ ô
đồng hồ = clock (sample audio)
ô-tô = vehicle, car; motor car; auto; or automobile (sample audio)
cá rô = Tilapia or perch (sample audio)
Tô to ở tủ. (sample audio)
Tí đi ô-tô. (sample audio)
Tí lên ô-tô. . (sample audio)